Có 4 kết quả:
辨認 biàn rèn ㄅㄧㄢˋ ㄖㄣˋ • 辨认 biàn rèn ㄅㄧㄢˋ ㄖㄣˋ • 辩认 biàn rèn ㄅㄧㄢˋ ㄖㄣˋ • 辯認 biàn rèn ㄅㄧㄢˋ ㄖㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recognize
(2) to identify
(2) to identify
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recognize
(2) to identify
(2) to identify
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to distinguish
(2) to examine and recognize
(2) to examine and recognize
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to distinguish
(2) to examine and recognize
(2) to examine and recognize
Bình luận 0